Có 2 kết quả:

固体物理 gù tǐ wù lǐ ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄨˋ ㄌㄧˇ固體物理 gù tǐ wù lǐ ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄨˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

solid state physics

Từ điển Trung-Anh

solid state physics